Chỉ số
| 罗睺诀 | |||||||||||
Tầng 0 | Tầng 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | QUÁ ĐỘ | 9 | ||
Lực đạo |
6
|
12
|
20
|
35
|
72
|
115
|
166
|
216
|
270
| 288 | 371 | |
Khí kình |
6
|
12
|
27
|
42
|
90
|
113
|
176
|
297
|
358
| 393 | 575 | |
Căn cốt |
1
|
7
|
15
|
69
|
79
|
91
|
114
|
179
|
218
| 219 | 251 | |
Động sát |
6
|
7
|
15
|
16
|
35
|
78
|
113
|
173
|
212
| 213 | 248 | |
Thân pháp |
1
|
7
|
15
|
23
|
71
|
83
|
134
|
148
|
187
| 188 | 237 | |
Ngoại công |
16
|
16
|
16
|
16
|
39
|
72
|
72
|
154
| 154 | 191 | ||
Nội công |
7
|
7
|
7
|
23
|
39
|
62
|
100
| 100 | 158 | |||
Chính xác |
2.40%
|
2.40%
|
2.40%
|
2.40%
|
2.40%
|
5.64%
|
9.12%
|
9.12%
|
13.72%
| 13.7% | 18.22% | |
Bạo kích |
0.21%
|
1.76%
|
1.76%
|
3.53%
|
5.30%
|
9.19%
| 9.19% | 13.0% | ||||
dame BK |
2.64%
|
2.64%
|
2.64%
|
6.42%
| 6.42% | 10.26% | ||||||
Đá nâng cấp | 元气小石·三1 | 根骨圆石·三6 根骨圆石·三6 | 会心小石·三6 敏力圆石·四6 恒敏圆石·四7 | 伤命小石·四7 慧力圆石·四7 双全小石·四8 | 恒慧圆石·四8 攻命小石·四8 碎心小石·五8 敏力圆石·五8 | 恒赋圆石·四8 慧力圆石·四8 恒慧圆石·四8 碎心小石·五8 恒赋圆石·五8 | 伤命小石·四8 敏慧圆石·四8 赋力圆石·四8 双全小石·五8 碎心小石·五8 攻心小石·五8 | - | 恒敏圆石·五9 碎心小石·五9 赋力圆石·五9 碎心小石·五9 双全小石·五9 伤命小石·五9 气明圆石·五9 | |||
Phối hợp |
Cùng [Cửu Anh《九婴》]tương sinh, tăng 15% Căn Cốt
Cùng [Trường Thiên《长天》]tương sinh, tăng 17% Thân Pháp.
| |||||||||||
Kỹ năng | Gia tăng 100/200/300/400/500/600/700/800/900/1000 điểm nội công, duy trì trong 20s, CD 60s. | |||||||||||
Nguồn gốc | Đổi mảnh tâm pháp | |||||||||||
Thích hợp | Thích hợp với Thiên Hương, Chân Võ, Thiếu Lâm |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối (phẩm của đá). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca -
Nguồn: Wuxia.com