Sát Bồ Đề

Sát Bồ Đề







Chỉ số


杀菩提
Tầng 0Tầng 12345678QUÁ ĐỘ9
Lực đạo6123240597183120188189190
Khí kình121011395186123191192224
Căn cốt612324784107153229327362462
Động sát171523243687137190191223
Thân pháp61220355477128168259277377
Thủ ngoại87115171294294418
Thủ nội4692148225225349
Đỡ đòn3.000%6.840%10.680%10.680%14.760%20.560%20.56%28.560%
Dẻo dai1.12%1.27%1.270%2.590%4.730%4.730%7.250%7.250%12.370%12.37%19.44%
Máu (HP)120169448741130320442836283628364510
Đá nâng cấp赋力圆石·三1
长久棱石·三6
韧守棱石·三6
长久棱石·三6
恒赋圆石·四6
韧守棱石·四7
血防棱石·四7 
血守棱石·四7
双防棱石·四8
恒赋圆石·四8
血制棱石·四8
敏慧圆石·五8
天行棱石·五8
赋力圆石·四8
恒慧圆石·四8
血守棱石·四8
血防棱石·五8
血制棱石·五8
恒赋圆石·四8
敏力圆石·四8
敏慧圆石·四8
地势棱石·五8
韧守棱石·五8
五蕴圆石·五8
-
天行棱石·五9
血制棱石·五9
敏慧圆石·五9
恒赋圆石·五9
双防棱石·五9
血防棱石·五9
固海棱石·五9
Phối hợpCùng [Cửu Anh《九婴》] tương sinh, tăng 10% Căn Cốt, 7% Thân Pháp;
Cùng [Trường Thiên《长天》] tương sinh, tăng 7% Căn Cốt, 10% Thân Pháp.
Kĩ năngKhi khí huyết của mình thấp hơn 50%, sát thương nhận vào giảm xuống 10%
Nguồn gốcĐổi mảnh tâm pháp
Phù hợpThích hợp PVP, dùng cho mọi môn phái

Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối (phẩm của đá). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm

- Lượng ca -
Nguồn Wuxia.com