Chỉ số | ![]() 炼武-身法 | ||||||||||
Tầng 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
Lực đạo | 6 | 7 | 15 | 23 | 53 | 88 | 139 | 176 | 245 | 343 | |
Khí kình | 1 | 7 | 15 | 46 | 76 | 122 | 134 | 148 | 217 | 287 | |
Căn cốt | 1 | 7 | 15 | 23 | 33 | 79 | 119 | 146 | 208 | 278 | |
Động sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 47 | 93 | 105 | 155 | 194 | 278 | |
Thân pháp | 6 | 17 | 32 | 47 | 120 | 189 | 234 | 346 | 445 | 707 | |
Thủ ngoại | 24 | 24 | 24 | 98 | 200 | 247 | 351 | ||||
Thủ nội | 24 | 24 | 24 | 80 | 182 | 229 | 333 | ||||
Đỡ đòn | 3.78% | 3.78% | 6.42% | 6.42% | 7.09% | 7.09% | 12.00% | 12.00% | 24.72% | 42.92% | |
Dẻo dai | 1.12% | 2.15% | 2.36% | 2.63% | 2.63% | 2.96% | 2.96% | 11.10% | 22.26% | ||
Máu (HP) | 63 | 63 | 801 | 1365 | 1365 | 2801 | |||||
Đá nâng cấp | 天守棱石·二3 | 强韧棱石·二3 | 韧守棱石·三4 | 双防棱石·三5 气劲圆石·三6 | 敏慧圆石·三6 敏力圆石·四7 恒敏圆石·四7 | 敏慧圆石·四8 恒赋圆石·四8 敏力圆石·四8 | 血守棱石·四8 血防棱石·四8 血制棱石·五8 赋力圆石·五8 | 敏力圆石·四8 敏慧圆石·四8 双防棱石·四8 血制棱石·五8 血防棱石·五8 | 敏慧圆石·四8 恒赋圆石·四8 赋力圆石·四8 韧守棱石·五8 韧守棱石·五8 地势棱石·五8 | 敏慧圆石·五9 天行棱石·五9 地势棱石·五9 血守棱石·五9 敏力圆石·五9 敏力圆石·五9 地势棱石·五9 血守棱石·五9 身明圆石·五9 固海棱石·五9 | |
Phối hợp | Cùng [Thối Hỏa · Lưu Độc]《淬火·流毒》tương sinh, tăng 12% Động Sát, tăng 9% Thân Pháp Cùng [Khiếu Thiên · Trấn Nhạc]《啸天·镇岳》tương sinh, tăng 7% Căn Cốt, 8% Thân Pháp Cùng [Yển Sư]《偃师》tương sinh, tăng 12% Động Sát, 8% Thân Pháp | ||||||||||
Kĩ năng | |||||||||||
Tăng 17% thuộc tính thân pháp. | |||||||||||
Nguồn gốc | Shop đãng kiếm tệ | ||||||||||
Phù hợp | Các phái thiên về Thân Pháp, (PVP) |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối (phẩm của đá). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca -
Nguồn Wuxia.com