Chỉ số | ![]() 炼武-洞察 | ||||||||||
Tầng 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
Lực đạo | 6 | 7 | 15 | 37 | 61 | 96 | 119 | 179 | 232 | 330 | |
Khí kình | 1 | 7 | 15 | 23 | 53 | 76 | 111 | 161 | 206 | 273 | |
Căn cốt | 1 | 7 | 15 | 23 | 53 | 76 | 88 | 128 | 226 | 279 | |
Động sát | 6 | 17 | 32 | 73 | 126 | 172 | 229 | 341 | 454 | 702 | |
Thân pháp | 1 | 7 | 15 | 35 | 65 | 88 | 100 | 124 | 192 | 276 | |
Ngoại công | 10 | 10 | 10 | 56 | 56 | 56 | 124 | 245 | |||
Nội công | 5 | 5 | 5 | 16 | 38 | 49 | 62 | 75 | |||
Chính xác | 0.38% | 0.38% | 0.38% | 0.38% | 0.38% | 3.86% | 8.16% | 8.16% | 21.64% | 45.99% | |
Bạo kích | 0.80% | 0.80% | 1.01% | 1.28% | 1.28% | 5.48% | 7.25% | 9.37% | 19.09% | ||
dame BK | 1.60% | 1.60% | 1.60% | 1.60% | 2.68% | 2.68% | 6.22% | 6.22% | 9.10% | 12.94% | |
Đá nâng cấp | 伤心小石·二3 | 会心小石·二3 | 双全小石·三4 | 敏慧圆石·三5 慧力圆石·三6 | 慧力圆石·三6 恒赋圆石·四7 敏慧圆石·四7 | 慧力圆石·四8 攻命小石·四8 双全小石·四8 | 伤命小石·四8 恒慧圆石·四8 碎心小石·五8 碎心小石·五8 | 敏力圆石·四8 慧力圆石·四8 恒慧圆石·四8 碎心小石·五8 五蕴圆石·五8 | 敏慧圆石·四8 赋力圆石·四8 伤命小石·四8 攻命小石·五8 会命小石·五8 双全小石·五8 | 恒慧圆石·五9 敏力圆石·五9 攻命小石·五9 伤命小石·五9 会命小石·五9 慧力圆石·五9 攻心小石·五9 碎心小石·五9 洞明圆石·五9 寂灭小石·五9 | |
Phối hợp | Cùng [Bi Hồi Phong]《悲回风》tương sinh, tăng 12% Lực Đạo, tăng 8% Động Sát Cùng [Cửu Anh]《九婴》tương sinh, tăng 13% Căn Cốt, 7% Động Sát Cùng [Tu La]《修罗》tương sinh, tăng 10% Lực Đạo, 8% Động Sát | ||||||||||
Kĩ năng | |||||||||||
Tăng 17% thuộc tính Động Sát | |||||||||||
Nguồn gốc | Shop đãng kiếm tệ | ||||||||||
Phù hợp | Các phái thiên về Động Sát, (PVE) |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối (phẩm của đá). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca -
Nguồn Wuxia.com