Luyện Vũ · Căn Cốt

Luyện Vũ · Căn Cốt






Chỉ số

炼武-根骨
Tầng 0123456789
Lực đạo6715233368114161215315
Khí kình17253357103115139193262
Căn cốt617425790159227362461694
Động sát171523335691131200269
Thân pháp171523335691131208277
Thủ ngoại   188282138250306482
Thủ nội    5959193249249363
Đỡ đòn3.40%3.40%3.40%3.40%7.48%7.48%7.48%12.28%12.28%36.58%
Dẻo dai1.12%1.12%1.12%3.32%3.32%3.32%3.32%3.32%5.84%15.25%
Máu (HP)3535352357069341370165224983934
Đá nâng cấp强韧棱石·二3天守棱石·二3恒赋圆石·三4长久棱石·三5
强韧棱石·三6
恒赋圆石·三6
血防棱石·四7
血制棱石·四7
血守棱石·四8
赋力圆石·四8
恒赋圆石·四8
赋力圆石·四8
敏慧圆石·四8

双防棱石·五8
血制棱石·五8
恒赋圆石·四8
赋力圆石·四8
赋力圆石·四8

双防棱石·五8
血防棱石·五8
恒赋圆石·四8
敏力圆石·四8
敏慧圆石·四8

血防棱石·五8
血守棱石·五8
天行棱石·五8
赋力圆石·五9
血守棱石·五9
韧守棱石·五9
五蕴圆石·五9
地势棱石·五9
双防棱石·五9
血守棱石·五9
血防棱石·五9
根明圆石·五9
固海棱石·五9
Phối hợp
Cùng [Địa Tàng]《地藏》tương sinh, tăng 8% Căn Cốt, tăng 10% Thân Pháp
Cùng [Tuyệt Mệnh]《绝命tương sinh, tăng 10% Khí Kình, 8% Căn Cốt;
Cùng [Bái Nguyệt · Băng Tâm]《拜月·冰心》tương sinh, tăng 11% Khí Kình, 9% Căn Cốt.
Kĩ năng
Tăng 17% thuộc tính Căn Cốt.
Nguồn gốcShop đãng kiếm tệ
Phù hợpMọi môn phái

Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối (phẩm của đá). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm

- Lượng ca -
Nguồn Wuxia.com