Chỉ số | 啸天-镇岳 | |||||||||||
Tầng 0 | Tầng 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | QUÁ ĐỘ | 9 | ||
Lực đạo | 6 | 24 | 32 | 47 | 84 | 127 | 189 | 265 | 363 | 398 | 515 | |
Khí kình | 1 | 7 | 27 | 35 | 65 | 77 | 100 | 114 | 182 | 183 | 263 | |
Căn cốt | 6 | 12 | 20 | 28 | 58 | 70 | 110 | 124 | 192 | 193 | 211 | |
Động sát | 1 | 7 | 27 | 28 | 38 | 50 | 96 | 123 | 191 | 192 | 210 | |
Thân pháp | 6 | 12 | 20 | 35 | 72 | 115 | 161 | 224 | 330 | 348 | 493 | |
Thủ ngoại | 20 | 20 | 20 | 66 | 89 | 163 | 256 | 312 | 368 | 368 | 368 | |
Thủ nội | 14 | 74 | 74 | 120 | 213 | 269 | 299 | 299 | 299 | |||
Đỡ đòn | 4.665% | 4.665% | 17.625% | 23.425% | 23.42% | 42.625% | ||||||
Dẻo dai | 2.430% | 4.490% | 7.510% | 7.510% | 14.62% | |||||||
Máu (HP) | 293 | 497 | 574 | 1084 | 1366 | 1366 | 2178 | |||||
Đá nâng cấp | 恒慧圆石·三1 | 天防棱石·三6 制气棱石·三6 | 长久棱石·三6 敏力圆石·四6 恒赋圆石·四7 | 血守棱石·四7 敏力圆石·四7 双防棱石·四8 | 敏慧圆石·四8 双防棱石·四8 赋力圆石·五8 地势棱石·五8 | 敏力圆石·四8 韧守棱石·四8 血守棱石·四8 血守棱石·五8 双防棱石·五8 | 恒赋圆石·四8 敏力圆石·四8 敏慧圆石·四8 血防棱石·五8 韧守棱石·五8 五蕴圆石·五8 | - | 恒敏圆石·五9 韧守棱石·五9 敏力圆石·五9 恒敏圆石·五9 双防棱石·五9 血守棱石·五9 固海棱石·五9 | |||
Phối hợp | Cùng với[Địa Tàng《地藏》]tăng căn cốt, thân pháp lên 9% | |||||||||||
Kĩ năng | Nhân vật tăng nội công phòng ngự lên 50 điểm , ở trạng thái cừu hận khi đón đỡ sẽ khôi phục 12 điểm định lực | |||||||||||
Nguồn gốc | Đổi mảnh tâm pháp | |||||||||||
Phù hợp | Thông dụng trong PvP: Cái bang, Chân võ, Thiên hương, Thần uy,.... |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối (phẩm của đá). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com